Có 2 kết quả:

家丑不可外传 jiā chǒu bù kě wài chuán ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨㄢˊ家醜不可外傳 jiā chǒu bù kě wài chuán ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. family shames must not be spread abroad (idiom); fig. don't wash your dirty linen in public

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. family shames must not be spread abroad (idiom); fig. don't wash your dirty linen in public

Bình luận 0