Có 2 kết quả:
家丑不可外传 jiā chǒu bù kě wài chuán ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨㄢˊ • 家醜不可外傳 jiā chǒu bù kě wài chuán ㄐㄧㄚ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
lit. family shames must not be spread abroad (idiom); fig. don't wash your dirty linen in public
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lit. family shames must not be spread abroad (idiom); fig. don't wash your dirty linen in public
Bình luận 0